Liên hệ quảng cáo: anh Nguyễn Long Khánh (mobile: 0907 707 171 - nick: nlkhanh - email: longkhanh1963@gmail.com)

Một số từ tiếng Anh thông dụng về cá cảnh (Betta)

Thảo luận trong 'Bài viết tuyển chọn - cá betta - cá cờ' bắt đầu bởi chubbyboy, 30/4/10.

  1. chubbyboy

    chubbyboy Active Member

    Em liệt kê sau đây một số từ tiếng Anh cơ bản về các bộ phận bên ngoài của một chú cá cảnh nói chung và Betta nói riêng. Rất mong anh em đóng góp, bổ sung thêm và chỉnh sửa dùm. Còn các bộ phận bên trong cơ thể cá nếu anh em nào rành xin chỉ giúp luôn. Xin cảm ơn nhiều.

    Từ, thuật ngữ
    (Phân loại) = Nghĩa sử dụng
    Caudal (tính từ) = Thuộc đuôi, ở đuôi, phần đuôi
    Dorsal (tính từ) = Thuộc lưng, ở lưng, phần lưng
    Anal (tính từ) = Thuộc hậu môn, ở hậu môn, phần hậu môn
    Pectoral (tính từ) = Thuộc ngực/ức, ở ngực/ức, phần ngực/ức
    Fin (danh từ) = Vây cá
    Scale (danh từ) = Vảy cá
    Pelvic fin (danh từ) = Vây (bơi) chèo
    Caudal fin (danh từ) = Vây đuôi
    Dorsal fin (danh từ) = Vây lưng
    Anal fin (danh từ) = Vây hậu môn (vây bụng)
    Pectoral fin (danh từ) = Vây ngực/ức (kỳ, ca-vát, cà-là-vạt)
    Tail (danh từ) = Đuôi (nói chung)
    Body (danh từ) = Thân (nói chung)
    Swim Bladder (danh từ) = Bong bóng cá (giúp cá nổi cân bằng trong nước)
    Gill (danh từ) = Mang cá
    Operculum (danh từ) = Diềm (bên trong) mang
     
    Chỉnh sửa cuối: 1/5/10
    mabu_rom2007 thích bài này.
  2. 5.F-Hp89

    5.F-Hp89 Active Member

    Bài viết rất hữu ích,mình xin phép được bổ sung ít từ vựng hay gặp trong mục sinh sản

    Breeding:ssinh sản

    Spawn: ép cá

    Fry: cá bột

    swimming horizontally:bơi ngang

    Nest:tổ

    Bubblenes:tổ bọt

    infusoria:trùng cỏ

    Mosquito larvae:lăng quăng




     
    mabu_rom2007 thích bài này.

Chia sẻ trang này