CÁ BÃ TRẦU CHẤM Tên Việt Nam: cá bã trầu, bãi trầu, bảy trầu Tên Latin: Trichopsis vittata (Cuvier, 1831) Tên tiếng Anh: croaking gourami Họ: cá tai tượng Osphronemidae, phân họ: cá cờ Macropodinae Bộ: Perciformes Lớp: cá vây tia Actinopterygii (ray-finned fishes) Loài Trichopsis vittata có các sọc và chấm nổi rõ trên thân (nguồn www.fishbase.org). Mô tả: Kích thước tối đa 6.5 cm. Gai vây hậu môn: 68, tia vây hậu môn: 24 – 28; có 13 hàng vảy; 2 hay nhiều hơn sọc dọc theo thân mình. Một số tia vây hậu môn kéo dài đến ngang chóp đuôi như lông vũ; chấm đen phía bên trên vây ngực. Sinh học: sống ở miền nhiệt đới, trong môi trường nước ngọt, gần tầng đáy, độ pH: 6.0 – 8.0; độ cứng dH: 5 – 19, nhiệt độ: 22 – 28°C. Thức ăn là các sinh vật phù du, giáp xác và ấu trùng của côn trùng. Vào mùa sinh sản, cá cử động mạnh vây ngực để phát ra tiếng động; đây là hình thức giao tiếp quan trọng giữa các cá thể của loài này và giúp chúng nhận ra nhau. Khi cá đẻ, trứng rơi xuống đáy sẽ được cá bố mẹ đớp và nhả lên tổ bọt. Nơi sống và sinh thái: cư trú trong vùng nước chảy chậm hay nước tĩnh nơi có thật nhiều cây cỏ. Chúng cũng xuất hiện trong các vùng nước lũ. Phân bố: Việt Nam: đồng bằng sông Cửu Long. Thế giới: trung và hạ lưu sông Mekong, các đảo Sumatra, Borneo và Java. Giá trị sử dụng: loài cá được nuôi làm cảnh, không có giá trị trong ngư nghiệp và chăn nuôi, thường được bán như cá tạp hay cá mồi. Tình trạng: không nằm trong danh sách các loài cần phải bảo vệ. Đề nghị biện pháp bảo vệ: Tài liệu dẫn: www.fishbase.org CÁ BÃ TRẦU LÙN Tên Việt Nam: cá bã trầu lùn, thanh ngọc Tên Latin: Trichopsis pumila (Arnold, 1936) Tên tiếng Anh: pygmy gourami Họ: cá tai tượng Osphronemidae, phân họ: cá cờ Macropodinae Bộ: Perciformes Lớp: cá vây tia Actinopterygii (ray-finned fishes) Loài Trichopsis pumila nhỏ hơn cá bã trầu chấm và thân chỉ có một dải sậm màu (nguồn www.fishbase.org). Mô tả: kích thước tối đa 4 cm. Sinh học: sống ở miền nhiệt đới, trong môi trường nước ngọt, tầng giữa, độ pH: 6.0 – 7.0; độ cứng dH: 5 – 19, nhiệt độ: 25 – 28°C. Thức ăn là động vật phù du và ấu trùng của côn trùng. Nơi sống và sinh thái: cư ngụ nơi các vũng nước, kênh dẫn và ao nhỏ. Thường là các vùng nước tĩnh và đục nơi có nhiều cây cỏ và đôi khi nghèo ô-xy hoà tan. Phân bố: Việt Nam: đồng bằng sông Cửu Long. Thế giới: Indonesia, Thái Lan, Lào và Campuchia Giá trị sử dụng: loài cá được nuôi làm cảnh, không có giá trị trong ngư nghiệp và chăn nuôi. Tình trạng: không nằm trong danh sách các loài cần phải bảo vệ. Đề nghị biện pháp bảo vệ: Tài liệu dẫn: www.fishbase.org